выкуривать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выкуривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vykúrivat' |
khoa học | vykurivat' |
Anh | vykurivat |
Đức | wykuriwat |
Việt | vycurivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыкуривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкурить) ‚(В)
- (папиросу и т. п. ) hút [hết].
- (выгонять дымом) hun khói, xông khói; перен. (thông tục) đuổi khéo, tống... đi, đuổi... đi.
Tham khảo
sửa- "выкуривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)