выкидыш
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выкидыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výkidyš |
khoa học | vykidyš |
Anh | vykidysh |
Đức | wykidysch |
Việt | vykiđys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыкидыш gđ
Tham khảo
sửa- "выкидыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)