Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiểu sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̰w
˧˩˧
sa̰ːn
˧˩˧
tiəw
˧˩˨
ʂaːŋ
˧˩˨
tiəw
˨˩˦
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəw
˧˩
ʂaːn
˧˩
tiə̰ʔw
˧˩
ʂa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
tiểu sản
Nói
người
phụ nữ
đẻ
trước hạn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiểu sản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)