Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выкатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкатиться)

  1. Lăn, lăn ra.
  2. (thông tục)(выезжать откуда-л. , появляться) chạy ra, hiện ra

Tham khảo sửa