выжимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выжимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyžimát' |
khoa học | vyžimat' |
Anh | vyzhimat |
Đức | wyschimat |
Việt | vygiimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыжимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выжать) ‚(В)
- Ép, vắt; перен. bóp nặn, bòn rút, rút.
- выжимать бельё — vắt quần áo
- выжимать лимон — chanh
- выжимать сок из плодов — ép (vắt) nước quả
- спорт. — cử bật, cử
- выжать гирю — cử tạ
- выжать сорок киллграммов — nhấc được bốn mươi ki-lô
Tham khảo
sửa- "выжимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)