выжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výžat' |
khoa học | vyžat' |
Anh | vyzhat |
Đức | wyschat |
Việt | vygiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14a выжать Thể chưa hoàn thành
- Xem выжимать
Tham khảo
sửa- "выжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)