Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выжидать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выждать) ‚(В)

  1. Chờ, đợi, chờ đợi, đợi chờ, trông chờ; (медлить) chần chừ.
    выждать удобный случай — chờ dịp, đợi thời cơ, rình cơ hội thuận tiện
    выждать время — chờ thời, đợi thời

Tham khảo

sửa