выглядывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выглядывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vygljádyvat' |
khoa học | vygljadyvat' |
Anh | vyglyadyvat |
Đức | wygljadywat |
Việt | vygliađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыглядывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выглянуть)
- (смотреть, откуда-л. ) trông ra, ngó ra, nhìn ra.
- выглядывать наружу — ngó ra ngoài
- выглядывать в окно, из окна — trông (nhìn) qua cửa sổ, ngó ra ngoài cửa sổ
- показываться, появляться) — ló ra, hiện ra
- солнце выглянуло из-за туч — mặt trời ló ra khỏi đám mây đen
Tham khảo
sửa- "выглядывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)