Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

вывеска gc

  1. Biển, tấm biển, biển đề, chiêu bài; перен. chiêu bài.
    под вывеской чего-л. — dưới chiêu bài cái gì

Tham khảo sửa