вывеска
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вывеска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výveska |
khoa học | vyveska |
Anh | vyveska |
Đức | wyweska |
Việt | vyvexca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вывеска gc
Tham khảo sửa
- "вывеска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)