Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вываливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вывалить) ‚(В) (thông tục)

  1. Đổ... ra, trút... ra, đánh đổ, làm vương vãi.
    вываливать уголь из тачки — đổ than từ xe cút-kít ra

Tham khảo

sửa