Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выбывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбыть)

  1. Rời khỏi, đi khỏi, ra khỏi; (больше не числиться где-л. ) thôi, bỏ.
    выбыть из школы — thôi học
    выбыть из списка — không liệt (không được tính) vào danh sách nữa
    выбыть из игры а) спорт. — bị loại khỏi cuộc đấu; б) перен. — không tham gia việc gì nữa
  2. .
    выбывать из строя а) — thôi việc gì; б) воен. — bị loại khỏi vòng chiến đấu

Tham khảo sửa