Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выбривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбрить) ‚(В)

  1. Cạo nhẵn, cạo.
    выбрить лицо — cạo mặt
    выбрить голову — cạo trọc đầu

Tham khảo

sửa