выбрить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выбрить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výbrit' |
khoa học | vybrit' |
Anh | vybrit |
Đức | wybrit |
Việt | vybrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-11a выбрить Thể chưa hoàn thành
- Xem выбривать
Tham khảo
sửa- "выбрить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)