Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

въедливый

  1. Ăn sâu vào, thấm sâu vào.
  2. (придирчивый) hay bắt bẻ (vặn vẹo, bẻ bai, bẻ họe).

Tham khảo sửa