Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

вчетверо

  1. Bốn lần, gấp bốn.
    вчетверо больше — nhiều (to) gấp bốn, nhiều (to) hơn bốnlần
    вчетвероменьше — ít (nhỏ) hơn bốn lần

Tham khảo sửa