вторить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вторить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtórit' |
khoa học | vtorit' |
Anh | vtorit |
Đức | wtorit |
Việt | vtorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвторить Thể chưa hoàn thành
- (Д) (повторять слова) lăp lại, lắp lại, nhắc lại
- (об эхе) vẳng lại, dội lại, vọng lại; перен. (поддакивать) phụ họa, a dua, hùa theo.
- вторить кому-л., чьим-л. словам — phụ họa ai, a dua (hùa) theo ai
- муз. — họa lại
Tham khảo
sửa- "вторить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)