Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вторить Thể chưa hoàn thành

  1. (Д) (повторять слова) lăp lại, lắp lại, nhắc lại
  2. (об эхе) vẳng lại, dội lại, vọng lại; перен. (поддакивать) phụ họa, a dua, hùa theo.
    вторить кому-л., чьим-л. словам — phụ họa ai, a dua (hùa) theo ai
    муз. — họa lại

Tham khảo sửa