Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

втихомолку (thông tục)

  1. (Một cách) Ngấm ngầm, thầm kín, kín đáo, lén lút, ngầm, thầm.
    плакать втихомолку — khóc thầm

Tham khảo sửa