втаскивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của втаскивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtáskivat' |
khoa học | vtaskivat' |
Anh | vtaskivat |
Đức | wtaskiwat |
Việt | vtaxkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвтаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: втащить)
- (В в В) kéo... vào, lôi... vào, xách... vào.
- (В) (наверх) kéo... lên, lôi... lên, xách... lên.
- втощить чемодан на второй этаж — xách va-li lên tầng hai
Tham khảo
sửa- "втаскивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)