всхожесть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của всхожесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vshóžest' |
khoa học | vsxožest' |
Anh | vskhozhest |
Đức | wschoschest |
Việt | vxkhogiext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвсхожесть gc (с.-х.)
Tham khảo
sửa- "всхожесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)