Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вспухать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
вспух
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
всп
у
хнуть
)
Sưng
lên
,
phồng
lên
,
cương
lên
,
sưng húp
,
húp
lên
.
Tham khảo
sửa
"
вспухать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)