Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вспоминаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вспомниться)

  1. Nhớ lại, hồi tưởng lại, hiện lại trong óc.
    мне часто вспоминатьсяается детство — tôi thường nhớ lại thời thơ ấu, thời thơ ấu thường hiện lại trong óc tôi

Tham khảo

sửa