вспоминаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вспоминаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vspominát'sja |
khoa học | vspominat'sja |
Anh | vspominatsya |
Đức | wspominatsja |
Việt | vxpominatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвспоминаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вспомниться)
- Nhớ lại, hồi tưởng lại, hiện lại trong óc.
- мне часто вспоминатьсяается детство — tôi thường nhớ lại thời thơ ấu, thời thơ ấu thường hiện lại trong óc tôi
Tham khảo
sửa- "вспоминаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)