Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

всплывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: всплыть)

  1. Nổi bập bềnh, nổi lên.
    перен. — (обнаруживаться) lộ ra, lòi ra, bị phơi trần

Tham khảo sửa