всколыхнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của всколыхнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskolyhnút' |
khoa học | vskolyxnut' |
Anh | vskolykhnut |
Đức | wskolychnut |
Việt | vxcolykhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
всколыхнуть Hoàn thành ((В))
- Lay, rung, lay động, rung động, làm. . . rung rinh.
- ветер всколынул траву — gió lay ngọn cỏ, gió làm ngọn cỏ rung rinh
- перен. — lay động, làm náo động, làm xôn xao
Tham khảo sửa
- "всколыхнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)