вскипятиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вскипятиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskipjatít'sja |
khoa học | vskipjatit'sja |
Anh | vskipyatitsya |
Đức | wskipjatitsja |
Việt | vxkipiatitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вскипятиться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "вскипятиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)