всеобщий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của всеобщий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vseóbščij |
khoa học | vseobščij |
Anh | vseobshchi |
Đức | wseobschtschi |
Việt | vxeobsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвсеобщий
- Toàn thể, phổ thông, phổ cập, chung, tổng.
- всеобщийее одобрение — [sự] tán thành toàn thể, tán thành của mọi người
- всеобщая забастовка — tổng bãi công, tổng đình công
- всеобщийее избирательное право — quyền phổ thông đầu phiếu
- всеобщийее образование — nền giáo dục phổ thông (phổ cập)
- всеобщая радость — niềm vui chung
- всеобщий закон — qui luật phổ biến
Tham khảo
sửa- "всеобщий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)