Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

всемогущий

  1. quyền lực vô thượng, có quyền hành vô hạn, có sức mạnh toàn năng, toàn năng, vạn năng.

Tham khảo

sửa