вселяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вселяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vselját'sja |
khoa học | vseljat'sja |
Anh | vselyatsya |
Đức | wseljatsja |
Việt | vxeliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвселяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вселитьса) ‚(в В)
- Đến ở, dọn đến ở, đến cư trú.
- перен. — phát sinh, nảy sinh, nảy nở
- в меня вселилось подозрение — trong lòng tôi phát sinh (nảy sinh) ra một mối nghi hoặc, nỗi ngờ vực phát sinh (nảy sinh) trong lòng tôi
Tham khảo
sửa- "вселяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)