всезнайка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của всезнайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vseznájka |
khoa học | vseznajka |
Anh | vseznayka |
Đức | wsesnaika |
Việt | vxednaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвсезнайка gđc (,(скл. как ж. 3*a),разг.)
Tham khảo
sửa- "всезнайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)