Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

врываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ворваться)

  1. (куда-л. ) ập vào, xộc vào, xông vào, ùa vào, đột nhập vào.
    ветер врыватьсяается в комнату — [cơn] gió ập vào phòng

Tham khảo sửa