Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

временный

  1. Tạm thời, lâm thời, tạm bợ.
    временная постройка — công trình tạm thời (tạm bợ)
    временное правительство — chính phủ lâm thời
    временные трудности — những khó khăn tạm thời

Tham khảo

sửa