временный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của временный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrémennyj |
khoa học | vremennyj |
Anh | vremenny |
Đức | wremenny |
Việt | vremenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвременный
- Tạm thời, lâm thời, tạm bợ.
- временная постройка — công trình tạm thời (tạm bợ)
- временное правительство — chính phủ lâm thời
- временные трудности — những khó khăn tạm thời
Tham khảo
sửa- "временный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)