врать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaBản mẫu:rus-verb-6bs врать Hoàn thành ((Hoàn thành: соврать) ,разг.)
- Nói dối, nói láo, nói khoác, nói dóc, nói phét, nói lếu nói láo.
- ври, да знай меру!, ври, да не завирайся! — nói dối phải có sách
- (быть не точным) chạy không đúng, chỉ giờ sai.
- мои часы врут — đồng hồ của tôi [chạy] không đúng
- (фальшивить) hát sai, chơi sai.
Tham khảo
sửa- "врать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)