врассыпную
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của врассыпную
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrassypnúju |
khoa học | vrassypnuju |
Anh | vrassypnuyu |
Đức | wrassypnuju |
Việt | vraxxypnuiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaврассыпную
- (Một cách) Tán loạn, tan tác, tứ tung, lung tung, tả tơi.
- пуститься, броситься врассыпную — chạy tán loạn (tan tác, tứ tung, lung tung)
Tham khảo
sửa- "врассыпную", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)