Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

врассыпную

  1. (Một cách) Tán loạn, tan tác, tứ tung, lung tung, tả tơi.
    пуститься, броситься врассыпную — chạy tán loạn (tan tác, tứ tung, lung tung)

Tham khảo

sửa