вразумительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вразумительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrazumítel'nyj |
khoa học | vrazumitel'nyj |
Anh | vrazumitelny |
Đức | wrasumitelny |
Việt | vradumitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвразумительный
- Rõ ràng, rẽ ràng, dễ hiểu, rành rọt, rành mạch, khúc chiết.
- вразумительный ответ — câu trả lời rõ ràng (rẽ ràng, rành mạch, rành rọt)
Tham khảo
sửa- "вразумительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)