вразумительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вразумительный

  1. Rõ ràng, rẽ ràng, dễ hiểu, rành rọt, rành mạch, khúc chiết.
    вразумительный ответ — câu trả lời rõ ràng (rẽ ràng, rành mạch, rành rọt)

Tham khảo sửa