Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

вправо

  1. (Về, sang) Bên phải, tay phải, phía phải, phía hữu; (справа) [ở] bên phải, tay phải, phía phải, phía hữu.
    свернуть вправо — rẽ sang phải, rẽ tay phải
    вправо от кого-л., чего-л. — [ở] bên phải ai, cái gì

Tham khảo

sửa