Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

впитываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впитаться)

  1. (Bị) Hút vào, thấm vào, hấp thụ; перен. [được, bị] hấp thụ, hấp thu, thấm nhuần.

Tham khảo sửa