впалый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của впалый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpályj |
khoa học | vpalyj |
Anh | vpaly |
Đức | wpaly |
Việt | vpaly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвпалый
- Lõm, hõm, sâu hoắm, sâu hỏm, hóp, lép.
- впалая грудь — ngực lép [kẹp]
- впалые глаза — mắt hõm (sâu hoắm, sâu hỏm)
- впалые щёки — má hóp
Tham khảo
sửa- "впалый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)