Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sâu hoắm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səw
˧˧
hwam
˧˥
ʂəw
˧˥
hwam
˩˧
ʂəw
˧˧
hwam
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəw
˧˥
hwam
˩˩
ʂəw
˧˥˧
hwam
˩˧
Định nghĩa
sửa
sâu hoắm
Hẹp
và có đáy rất
xa
miệng
.
Vực
sâu hoắm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sâu hoắm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)