впадать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của впадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpadát' |
khoa học | vpadat' |
Anh | vpadat |
Đức | wpadat |
Việt | vpađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвпадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впасть)
- тк. несов. — (о реке) — chảy vào, đổ vào
- (становиться впалым) hõm vào, lõm vào, trũng vào, hõm xuống, lõm xuống, trũng xuống.
- его глаза впали — mắt anh ấy sâu hoắm (sâu hỏm, hõm)
- его щёки впали — má anh ấy hóp
- (в В) (в какое-л. состояние) lâm vào, rơi vào.
- впадать в нищету — lâm vào cảnh nghèo khổ
- впадать в отчаяние — đâm ra tuyệt vọng, bị thất vọng
- впадать в ощибку — phạm lỗi
- впадать в противоречие — mâu thuẫn với mình
- впадать в немилость — bị ruồng rẫy, bị hắt hủi, bị ghét bỏ
Tham khảo
sửa- "впадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)