восхитительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восхитительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voshitítel'nyj |
khoa học | vosxititel'nyj |
Anh | voskhititelny |
Đức | woschititelny |
Việt | voxkhititelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвосхитительный
Tham khảo
sửa- "восхитительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)