воспевать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của воспевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospevát' |
khoa học | vospevat' |
Anh | vospevat |
Đức | wospewat |
Việt | voxpevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
воспевать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: воспеть)), ((В))
Tham khảo sửa
- "воспевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)