Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

восклицание gt

  1. (Tiếng) Kêu lên, thốt lên, reo hò, reo lên.
    радостное восклицание — iếng reo vui, tiếng reo hò hân hoan

Tham khảo sửa