Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ворчать Thể chưa hoàn thành

  1. (о собаке и т. п. ) gầm gừ.
  2. (на В) (thông tục) (брюзжать) càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn, cảu nhảu càu nhàu.

Tham khảo

sửa