Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

вороватый

  1. Gian giảo, tráo trở, xảo quyệt, điên đảo, xảo trá, giảo quyệt.
  2. (опласливый) rụt rè, sợ sệt, rón rén, lấm lét, vụng trộm, trộm.
    вороватый взгляд — cái nhìn lấm lét (vụng trộm, trộm)

Tham khảo sửa