вопиющий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вопиющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vopijúščij |
khoa học | vopijuščij |
Anh | vopiyushchi |
Đức | wopijuschtschi |
Việt | vopiiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвопиющий
- Quá quắt, hết sức đáng công phẫn, không thể chịu được, không thể dung thứ được.
- вопиющийее безобразие — tệ quá chừng
- вопиющая несправедливость — [sự] bất công quá quắt
- глас вопиющего в пустыне — tiếng kêu giữa sa mạc
Tham khảo
sửa- "вопиющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)