вольность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вольность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vól'nost' |
khoa học | vol'nost' |
Anh | volnost |
Đức | wolnost |
Việt | volnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вольность gc
- (уст.) (свобода) [nền, sự] tự do.
- (развязность) [hành vi, thái độ] suồng sã, quá trớn.
- позволять себе вольности — có cử chỉ suồng sã (quá trớn)
- (отступление от нормы) [sự, điều] sai luật, sai trái.
- поэтическая вольность — [sự] thất luật
Tham khảo sửa
- "вольность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)