Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

волчок

  1. (игрушка) [con] quay, [cái] , vụ.
    запускать волчок — đánh quay, đánh cù
    физ. — con quay [hồi chuyển

Tham khảo

sửa