Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

волочить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Kéo lê, kéo, lôi.
    тех. — kéo, chuốt
  2. .
    он еле волочит ноги — anh ấy nặng nề lê bước

Tham khảo

sửa