волна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của волна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volná |
khoa học | volna |
Anh | volna |
Đức | wolna |
Việt | volna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1f волна gc (, 1d)
- [Làn] sóng; (перен.) làn sóng, sóng, đợt, lớp.
- морская волна — sóng biển
- волосы лежат волнами — mái tóc lượn sóng
- новая волна атакующий — làn sóng những người tiến công lại tràn đến
- перен. — (движение, появление чего-л.) — làn sóng
- волна протеста — làn sóng phản đối
- физ. — [làn] sóng
- длинная волна — [làn] sóng dài
- на коротких волнах — trên những [làn] sóng ngắn
Tham khảo
sửa- "волна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)