Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

возрастной прил. 1b

  1. (Thuộc về) Lứa tuổi, trạc tuổi, tuổi.
    возрастной состав населения — thành phần dân số theo trạc tuổi (lứa tuổi, độ tuổi)
    возрастной ценз — điều kiện tuổi

Tham khảo

sửa