возраст
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возраст
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vózrast |
khoa học | vozrast |
Anh | vozrast |
Đức | wosrast |
Việt | vodraxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвозраст gđ
Tham khảo
sửa- "возраст", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)