возраст
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
возраст gđ
- Lứa tuổi, trạc tuổi, tuổi.
- школьный возраст — tuổi (lứa tuổi, trạc tuổi) đi học
- юношеский возраст — tuổi (lứa tuổi) thanh niên
- в возрасте трицадти лет — lúc ba mươi tuổi, vào trạc tuổi ba mươi
- одного возраста — cùng lứa tuổi (trạc tuổi)
- предельный возраст — hạn tuổi
- .
- выйти из возраста — quá tuổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)