возраст
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возраст
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vózrast |
khoa học | vozrast |
Anh | vozrast |
Đức | wosrast |
Việt | vodraxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвозраст gđ
- Lứa tuổi, trạc tuổi, tuổi.
- школьный возраст — tuổi (lứa tuổi, trạc tuổi) đi học
- юношеский возраст — tuổi (lứa tuổi) thanh niên
- в возрасте трицадти лет — lúc ba mươi tuổi, vào trạc tuổi ba mươi
- одного возраста — cùng lứa tuổi (trạc tuổi)
- предельный возраст — hạn tuổi
- .
- выйти из возраста — quá tuổi
Tham khảo
sửa- "возраст", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)